中文 Trung Quốc
剮
剐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt thịt như là hình phạt
剮 剐 phát âm tiếng Việt:
[gua3]
Giải thích tiếng Anh
cut off the flesh as punishment
副 副
副主任 副主任
副主席 副主席
副傷寒 副伤寒
副刊 副刊
副司令 副司令