中文 Trung Quốc
剪掉
剪掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để cắt bỏ
để cắt
剪掉 剪掉 phát âm tiếng Việt:
[jian3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to cut off
to cut away
to trim
剪接 剪接
剪斷 剪断
剪枝 剪枝
剪綵 剪䌽
剪草機 剪草机
剪草除根 剪草除根