中文 Trung Quốc
剝奪
剥夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tước đi
để đoạt
dải (sb của tài sản của mình)
剝奪 剥夺 phát âm tiếng Việt:
[bo1 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to deprive
to expropriate
to strip (sb of his property)
剝掉 剥掉
剝採比 剥采比
剝皮 剥皮
剝皮器 剥皮器
剝皮鉗 剥皮钳
剝落 剥落