中文 Trung Quốc
剝皮鉗
剥皮钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây vũ nữ thoát y
剝皮鉗 剥皮钳 phát âm tiếng Việt:
[bao1 pi2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
wire stripper
剝落 剥落
剝蝕 剥蚀
剝離 剥离
剟 剟
剡 剡
剡 剡