中文 Trung Quốc
剝皮器
剥皮器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
peeler (ví dụ cho rau)
剝皮器 剥皮器 phát âm tiếng Việt:
[bo1 pi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
peeler (e.g. for vegetables)
剝皮鉗 剥皮钳
剝落 剥落
剝蝕 剥蚀
剞 剞
剟 剟
剡 剡