中文 Trung Quốc
剝採比
剥采比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ tước để quặng
tước tỷ lệ
剝採比 剥采比 phát âm tiếng Việt:
[bo1 cai3 bi3]
Giải thích tiếng Anh
stripping-to-ore ratio
stripping ratio
剝皮 剥皮
剝皮 剥皮
剝皮器 剥皮器
剝落 剥落
剝蝕 剥蚀
剝離 剥离