中文 Trung Quốc
剝削者
剥削者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exploiter (của lao động)
剝削者 剥削者 phát âm tiếng Việt:
[bo1 xue1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
exploiter (of labor)
剝削階級 剥削阶级
剝啄 剥啄
剝奪 剥夺
剝採比 剥采比
剝皮 剥皮
剝皮 剥皮