中文 Trung Quốc
剝削階級
剥削阶级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác các lớp học (trong lý thuyết chủ nghĩa Marx)
剝削階級 剥削阶级 phát âm tiếng Việt:
[bo1 xue1 jie1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
exploiting class (in Marxist theory)
剝啄 剥啄
剝奪 剥夺
剝掉 剥掉
剝皮 剥皮
剝皮 剥皮
剝皮器 剥皮器