中文 Trung Quốc
剖宮產
剖宫产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phần Cesarean
剖宮產 剖宫产 phát âm tiếng Việt:
[pou1 gong1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
Cesarean section
剖宮產手術 剖宫产手术
剖析 剖析
剖白 剖白
剖腹 剖腹
剖腹產 剖腹产
剖腹產手術 剖腹产手术