中文 Trung Quốc
剎把
刹把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đòn bẩy phanh
quây xử lý để dừng hay tắt máy móc
剎把 刹把 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
brake lever
crank handle for stopping or turning off machinery
剎時 刹时
剎車 刹车
剎車燈 刹车灯
剏 创
剒 剒
剔 剔