中文 Trung Quốc
剒
剒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để đục
剒 剒 phát âm tiếng Việt:
[cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to cut
to carve
剔 剔
剔牙 剔牙
剔除 剔除
剖 剖
剖宮產 剖宫产
剖宮產手術 剖宫产手术