中文 Trung Quốc
剔
剔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạo thịt từ xương
để chọn (răng vv)
để loại bỏ
剔 剔 phát âm tiếng Việt:
[ti1]
Giải thích tiếng Anh
to scrape the meat from bones
to pick (teeth etc)
to weed out
剔牙 剔牙
剔除 剔除
剕 剕
剖宮產 剖宫产
剖宮產手術 剖宫产手术
剖析 剖析