中文 Trung Quốc- 剎車
- 刹车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phanh (khi lái xe)
- để ngăn chặn
- để tự động tắt
- để kiểm tra (thói quen xấu)
- một phanh
剎車 刹车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to brake (when driving)
- to stop
- to switch off
- to check (bad habits)
- a brake