中文 Trung Quốc
剎住
刹住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để đến để ngăn chặn một
剎住 刹住 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stop
to come to a halt
剎把 刹把
剎時 刹时
剎車 刹车
剎那 刹那
剏 创
剒 剒