中文 Trung Quốc- 前門拒虎,後門進狼
- 前门拒虎,后门进狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đánh bại một con hổ từ cửa trước, chỉ để có một sói đến ở phía sau (thành ngữ); hình. phải đối mặt với một vấn đề khác
前門拒虎,後門進狼 前门拒虎,后门进狼 phát âm tiếng Việt:- [qian2 men2 ju4 hu3 , hou4 men2 jin4 lang2]
Giải thích tiếng Anh- to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another