中文 Trung Quốc
前車之鑒
前车之鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để học một bài học từ những sai lầm của người tiền nhiệm (thành ngữ)
前車之鑒 前车之鉴 phát âm tiếng Việt:
[qian2 che1 zhi1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to learn a lesson from the mistakes of one's predecessor (idiom)
前輟 前辍
前輩 前辈
前輪 前轮
前途 前途
前途未卜 前途未卜
前途渺茫 前途渺茫