中文 Trung Quốc
前腿
前腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
forelegs
前腿 前腿 phát âm tiếng Việt:
[qian2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
forelegs
前臂 前臂
前臺 前台
前臼齒 前臼齿
前茅 前茅
前蘇聯 前苏联
前衛 前卫