中文 Trung Quốc
前臂
前臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẳng tay
前臂 前臂 phát âm tiếng Việt:
[qian2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
forearm
前臺 前台
前臼齒 前臼齿
前艙 前舱
前蘇聯 前苏联
前衛 前卫
前言 前言