中文 Trung Quốc
前科
前科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý lịch tội phạm
trước án
前科 前科 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
criminal record
previous convictions
前秦 前秦
前移式叉車 前移式叉车
前程 前程
前空翻 前空翻
前端 前端
前綴 前缀