中文 Trung Quốc
前綴
前缀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền tố (ngôn ngữ học)
前綴 前缀 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
prefix (linguistics)
前線 前线
前緣未了 前缘未了
前總理 前总理
前置修飾語 前置修饰语
前置詞 前置词
前翅 前翅