中文 Trung Quốc
前秦
前秦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cựu Tần Vương Quốc mười sáu (351-395)
前秦 前秦 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 Qin2]
Giải thích tiếng Anh
Former Qin of the Sixteen Kingdoms (351-395)
前移式叉車 前移式叉车
前程 前程
前程遠大 前程远大
前端 前端
前綴 前缀
前線 前线