中文 Trung Quốc
前空翻
前空翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp somersault
mặt trận flip
前空翻 前空翻 phát âm tiếng Việt:
[qian2 kong1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
forward somersault
front flip
前端 前端
前綴 前缀
前線 前线
前總理 前总理
前總統 前总统
前置修飾語 前置修饰语