中文 Trung Quốc
全球通
全球通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống toàn cầu cho Mobile Communications (GSM) (viễn thông)
全球通 全球通 phát âm tiếng Việt:
[quan2 qiu2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
Global System for Mobile Communications (GSM) (telecommunications)
全盛 全盛
全盤 全盘
全省 全省
全知全能 全知全能
全神灌注 全神灌注
全神貫注 全神贯注