中文 Trung Quốc
  • 全知全能 繁體中文 tranditional chinese全知全能
  • 全知全能 简体中文 tranditional chinese全知全能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • omniscient và toàn năng
全知全能 全知全能 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 zhi1 quan2 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • omniscient and omnipotent