中文 Trung Quốc
全省
全省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn tỉnh
全省 全省 phát âm tiếng Việt:
[quan2 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
the whole province
全知 全知
全知全能 全知全能
全神灌注 全神灌注
全票 全票
全程 全程
全稱 全称