中文 Trung Quốc
全盛
全盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hưng thịnh
ở đỉnh cao
trong nở đầy đủ
全盛 全盛 phát âm tiếng Việt:
[quan2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
flourishing
at the peak
in full bloom
全盤 全盘
全省 全省
全知 全知
全神灌注 全神灌注
全神貫注 全神贯注
全票 全票