中文 Trung Quốc
刊
刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để in
để xuất bản
Ấn phẩm
định kỳ
để vỏ bằng dao
để đục
để sửa đổi
刊 刊 phát âm tiếng Việt:
[kan1]
Giải thích tiếng Anh
to print
to publish
publication
periodical
to peel with a knife
to carve
to amend
刊印 刊印
刊物 刊物
刊登 刊登
刊行 刊行
刊誤 刊误
刊誤表 刊误表