中文 Trung Quốc
刊物
刊物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn phẩm
刊物 刊物 phát âm tiếng Việt:
[kan1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
publication
刊登 刊登
刊號 刊号
刊行 刊行
刊誤表 刊误表
刊載 刊载
刊頭 刊头