中文 Trung Quốc
  • 刊登 繁體中文 tranditional chinese刊登
  • 刊登 简体中文 tranditional chinese刊登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một câu chuyện
  • xuất bản (trong một tờ báo hoặc tạp chí)
刊登 刊登 phát âm tiếng Việt:
  • [kan1 deng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to carry a story
  • to publish (in a newspaper or magazine)