中文 Trung Quốc
  • 刊行 繁體中文 tranditional chinese刊行
  • 刊行 简体中文 tranditional chinese刊行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để in và lưu thông
刊行 刊行 phát âm tiếng Việt:
  • [kan1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to print and circulate