中文 Trung Quốc
刈
刈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mow đàn ông
刈 刈 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
mow
刈包 刈包
刈羽 刈羽
刊 刊
刊物 刊物
刊登 刊登
刊號 刊号