中文 Trung Quốc
切責
切责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ lỗi
để khiển trách
切責 切责 phát âm tiếng Việt:
[qie4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to blame
to reprimand
切身 切身
切近 切近
切迫 切迫
切除 切除
切面 切面
切音 切音