中文 Trung Quốc
切迫
切迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp
切迫 切迫 phát âm tiếng Việt:
[qie4 po4]
Giải thích tiếng Anh
urgent
切達 切达
切除 切除
切面 切面
切韻 切韵
切韻 切韵
切題 切题