中文 Trung Quốc
切音
切音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ ra giá trị âm của một từ bằng cách sử dụng các từ khác
切音 切音 phát âm tiếng Việt:
[qie4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
to indicate the phonetic value of a word using other words
切韻 切韵
切韻 切韵
切題 切题
切點 切点
切齒 切齿
切齒腐心 切齿腐心