中文 Trung Quốc
切近
切近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất gần
chạm vào
rất thích hợp
切近 切近 phát âm tiếng Việt:
[qie4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
very close
touching
very appropriate
切迫 切迫
切達 切达
切除 切除
切音 切音
切韻 切韵
切韻 切韵