中文 Trung Quốc
出版商
出版商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà xuất bản
出版商 出版商 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ban3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
publisher
出版物 出版物
出版社 出版社
出版者 出版者
出獵 出猎
出現 出现
出生 出生