中文 Trung Quốc
出版者
出版者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà xuất bản
出版者 出版者 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ban3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
publisher
出獄 出狱
出獵 出猎
出現 出现
出生入死 出生入死
出生地 出生地
出生地點 出生地点