中文 Trung Quốc
出生
出生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sinh ra
出生 出生 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to be born
出生入死 出生入死
出生地 出生地
出生地點 出生地点
出生率 出生率
出生缺陷 出生缺陷
出生證 出生证