中文 Trung Quốc
  • 出現 繁體中文 tranditional chinese出現
  • 出现 简体中文 tranditional chinese出现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất hiện
  • để phát sinh
  • nổi lên
  • xuất hiện
出現 出现 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to appear
  • to arise
  • to emerge
  • to show up