中文 Trung Quốc
出現
出现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện
để phát sinh
nổi lên
xuất hiện
出現 出现 phát âm tiếng Việt:
[chu1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to appear
to arise
to emerge
to show up
出生 出生
出生入死 出生入死
出生地 出生地
出生日期 出生日期
出生率 出生率
出生缺陷 出生缺陷