中文 Trung Quốc
出人意表
出人意表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt quá mọi sự mong đợi
để đến như là một bất ngờ
出人意表 出人意表 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ren2 yi4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to exceed all expectations
to come as a surprise
出人頭地 出人头地
出仕 出仕
出任 出任
出伏 出伏
出使 出使
出來 出来