中文 Trung Quốc
凍硬
冻硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đông cứng rắn
đông lạnh cứng
凍硬 冻硬 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to freeze solid
frozen stiff
凍穿 冻穿
凍結 冻结
凍肉 冻肉
凍雨 冻雨
凓 凓
凔 凔