中文 Trung Quốc
凔
凔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh
凔 凔 phát âm tiếng Việt:
[cang1]
Giải thích tiếng Anh
cold
凜 凛
凜冽 凛冽
凜遵 凛遵
凝冰 凝冰
凝固 凝固
凝固劑 凝固剂