中文 Trung Quốc
凍雨
冻雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa đá
凍雨 冻雨 phát âm tiếng Việt:
[dong4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
sleet
凓 凓
凔 凔
凜 凛
凜遵 凛遵
凝 凝
凝冰 凝冰