中文 Trung Quốc
凍結
冻结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng băng (cho vay, lương, giá vv)
凍結 冻结 phát âm tiếng Việt:
[dong4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to freeze (loan, wage, price etc)
凍肉 冻肉
凍膠 冻胶
凍雨 冻雨
凔 凔
凜 凛
凜冽 凛冽