中文 Trung Quốc
凌晨
凌晨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất sớm vào buổi sáng
trong những giờ wee
凌晨 凌晨 phát âm tiếng Việt:
[ling2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
very early in the morning
in the wee hours
凌汛 凌汛
凌河 凌河
凌河區 凌河区
凌海 凌海
凌海市 凌海市
凌源 凌源