中文 Trung Quốc
凌波舞
凌波舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng lấp lửng (khiêu vũ) (loanword)
凌波舞 凌波舞 phát âm tiếng Việt:
[ling2 bo1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
limbo (dance) (loanword)
凌海 凌海
凌海市 凌海市
凌源 凌源
凌濛初 凌蒙初
凌空 凌空
凌蒙初 凌蒙初