中文 Trung Quốc
凇
凇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Icicle
凇 凇 phát âm tiếng Việt:
[song1]
Giải thích tiếng Anh
icicle
凈 净
凈心修身 净心修身
凈身 净身
凊 凊
凋 凋
凋敝 凋敝