中文 Trung Quốc
  • 凊 繁體中文 tranditional chinese
  • 凊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mát mẻ
  • tươi
  • làm mát
凊 凊 phát âm tiếng Việt:
  • [jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • cool
  • fresh
  • to cool