中文 Trung Quốc
凈身
净身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm sạch cơ thể của một (tức là để có được thiến)
凈身 净身 phát âm tiếng Việt:
[jing4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to purify one's body (i.e. to get castrated)
凈身出戶 净身出户
凊 凊
凋 凋
凋落 凋落
凋謝 凋谢
凋零 凋零