中文 Trung Quốc
凋敝
凋敝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo
nghèo
khó khăn
chán nản (của doanh nghiệp)
rách
nát
凋敝 凋敝 phát âm tiếng Việt:
[diao1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
impoverished
destitute
hard
depressed (of business)
tattered
ragged
凋落 凋落
凋謝 凋谢
凋零 凋零
凌 凌
凌亂 凌乱
凌亂不堪 凌乱不堪